Từ điển English-Ciyawo được thiết kế để giúp người học Yawo cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ để học trung học và đại học theo những cách sau: Nó giúp người học Yawo xác định và học 3.000 từ quan trọng nhất và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Nó cung cấp cho người học những ý nghĩa quan trọng nhất của mỗi từ tiếng Anh. Nó cho người học biết cách một từ tiếng Anh được sử dụng trong một câu và cũng cung cấp bản dịch của mỗi câu trong Ciyawo để giúp người học nắm bắt đầy đủ ý nghĩa.
Dikishonale ja Cingelesi ni Ciyawo jeleji jipanganyigwe mwakwaganicisya ŵakulijiganya ŵa Ciyawo, ŵakusaka kwawusya pasogolo ukombosi wa Cingelesi kuti akombole kulijiganya cenene ku sukite. Dikishonaleji cijakamucisye ŵakulijiganyaŵa m’matala aga: jikwapa ŵakulijiganya upile wakugamanyilila ni kugapikanicisya maloŵe gagali gakusosekwa mnope nambo soni gagakusakamula mnope melecei m’ciingesngo m. Jikwapa ŵakulijiganya ngopolelo syakusosekwa mnope sya liloŵe lya Cingelesi lililyose. Jikwalosya ŵakulijiganya mwampaka agakamulicisye masengo maloŵego mu yiganisyo. Jikupeleka soni cigopolelo ca cilandanyo cilicose ca Cingelesi m’ciŵeceto ca Ciyawo, pakusaka kwakamucisya ŵakulijiganya kuti apikanicisye mwakwanila ngopolelo sya liloŵe.
Lần cập nhật gần đây nhất
12 thg 12, 2023
Sách và Tài liệu tham khảo