AP Physics Practice là ứng dụng học tập đồng hành dành cho học sinh chuẩn bị cho kỳ thi Vật lý Nâng cao (APLP). Ứng dụng AP Physics này được thiết kế để giúp việc học vật lý trở nên đơn giản, rõ ràng và tập trung vào kỳ thi. Bao gồm chương trình giảng dạy Vật lý AP, ứng dụng bao gồm các bài học có cấu trúc, các định nghĩa chính và tài liệu thực hành theo chủ đề để giúp học sinh hiểu và áp dụng các khái niệm một cách hiệu quả.
Cho dù bạn đang ôn tập cho kỳ thi ở trường, chuẩn bị cho các kỳ thi cạnh tranh hay ôn tập các khái niệm nâng cao, AP Physics Practice đều cung cấp các phương pháp thực hành dễ hiểu.
📘 Các chủ đề được đề cập trong AP Physics Practice
1. Động học
Độ dịch chuyển – Sự thay đổi vị trí theo thời gian.
Vận tốc – Tốc độ thay đổi độ dịch chuyển.
Gia tốc – Tốc độ thay đổi vận tốc.
Phân tích đồ thị – Hiểu chuyển động bằng đồ thị.
Chuyển động ném – Vật thể chuyển động dưới tác dụng của trọng lực.
Chuyển động tương đối – So sánh chuyển động trong các hệ quy chiếu khác nhau.
2. Động lực học (Lực và Định luật Newton)
Định luật I Newton – Lực cản chuyển động.
Định luật II Newton – Lực bằng khối lượng × gia tốc.
Định luật III Newton – Lực cùng độ lớn và ngược chiều.
Ma sát – Lực cản trở chuyển động tương đối.
Chuyển động tròn – Lực gây ra đường cong.
Lực căng và lực pháp tuyến – Lực tiếp xúc trong cơ học.
3. Công, Năng lượng và Công suất
Công – Lực × độ dịch chuyển theo hướng.
Động năng – Năng lượng của vật chuyển động.
Thế năng – Năng lượng tích trữ theo vị trí.
Bảo toàn năng lượng – Năng lượng không thể tự sinh ra hoặc mất đi.
Công suất – Tốc độ thực hiện công.
Hiệu suất cơ học – Tỷ lệ năng lượng hữu ích đầu ra.
4. Động lượng và Va chạm
Động lượng tuyến tính – Khối lượng × vận tốc.
Xung lượng – Lực × thời gian.
Bảo toàn động lượng – Động lượng không đổi trong các hệ thống.
Va chạm đàn hồi – Động năng được bảo toàn.
Va chạm không đàn hồi – Năng lượng bị mất một phần, vật bị dính.
Tâm khối – Vị trí trung bình của sự phân bố khối lượng.
5. Chuyển động quay
Mô-men xoắn – Tác dụng quay của lực.
Vận tốc góc – Tốc độ thay đổi góc.
Gia tốc góc – Sự thay đổi vận tốc góc.
Quán tính quay – Lực cản đối với gia tốc quay.
Bảo toàn mô-men động lượng – Hằng số động lượng không có mô-men xoắn.
Chuyển động lăn – Kết hợp giữa chuyển động tịnh tiến và chuyển động quay.
6. Lực hấp dẫn
Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton – Lực hấp dẫn vạn vật.
Cường độ trường hấp dẫn – Lực trên một đơn vị khối lượng.
Chuyển động quỹ đạo – Các vật thể quay dưới tác dụng của lực hấp dẫn.
Chuyển động vệ tinh – Các vật thể nhân tạo trên quỹ đạo.
Vận tốc thoát – Tốc độ cần thiết để thoát khỏi lực hấp dẫn.
Định luật Kepler – Mối quan hệ giữa chuyển động hành tinh.
7. Dao động và Sóng
Chuyển động điều hòa đơn giản – Dao động lực phục hồi.
Chu kỳ và Tần số – Mối quan hệ giữa chu kỳ và thời gian.
Tính chất của Sóng – Bước sóng, biên độ, tần số.
Chồng chập – Sóng tăng cường và sóng triệt tiêu chồng chập.
Cộng hưởng – Khuếch đại ở tần số riêng.
Sóng dừng – Nút và bụng sóng cố định.
8. Điện và Từ
Điện tích – Tính chất cơ bản của vật chất.
Định luật Coulomb – Lực giữa hai điện tích.
Điện trường – Vùng chịu ảnh hưởng của điện tích.
Dòng điện và Điện trở – Dòng điện và lực cản trong mạch điện.
Từ trường – Lực do các điện tích/nam châm chuyển động.
Cảm ứng điện từ – Điện áp từ từ trường thay đổi.
9. Vật lý hiện đại
Hiệu ứng quang điện – Ánh sáng làm bật electron.
Lưỡng tính sóng-hạt – Vật chất thể hiện tính chất lưỡng tính.
Mô hình nguyên tử – Giải thích cấu trúc nguyên tử.
Vật lý hạt nhân – Tính chất hạt nhân nguyên tử.
Thuyết tương đối – Hiệu ứng không-thời gian trong chuyển động.
Cơ học lượng tử – Hành vi xác suất của hạt.
🌟 Tại sao nên sử dụng Bài tập Vật lý AP?
Bao quát các chủ đề Vật lý AP.
Hữu ích cho việc tự học, học trên lớp và ôn thi.
Giao diện rõ ràng, súc tích và thân thiện với học sinh.
📥 Tải xuống AP Physics Practice ngay hôm nay và tìm hiểu các khái niệm cần thiết để thành công trong kỳ thi Vật lý Nâng cao.
Lần cập nhật gần đây nhất
4 thg 10, 2025