GRE Vocabulary Quiz

Chứa quảng cáo
10+
Lượt tải xuống
Mức phân loại nội dung
Tất cả mọi người
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình
Ảnh chụp màn hình

Thông tin về ứng dụng này

GRE Vocabulary Quiz là ứng dụng giúp bạn nắm vững vốn từ vựng GRE thiết yếu thông qua các bài kiểm tra trắc nghiệm hấp dẫn. Được thiết kế dành cho sinh viên chuẩn bị cho Kỳ thi Tốt nghiệp (GRE), ứng dụng này tập trung vào các từ vựng GRE thường gặp, các thuật ngữ động từ nâng cao, gốc từ, tiền tố, từ thanh điệu, từ đồng nghĩa và cách sử dụng theo ngữ cảnh.

Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay đang hướng tới mục tiêu đạt điểm cao nhất, luyện tập với các câu hỏi trắc nghiệm về Từ vựng GRE sẽ giúp bạn tăng cường khả năng ghi nhớ, xây dựng sự tự tin và cải thiện khả năng lập luận bằng lời nói.

📘 Ứng dụng cung cấp những gì
1. Từ ngữ thường gặp

Lệch lạc – Khác biệt so với bình thường hoặc mong đợi

Bất thường – Sự việc bất thường, không đều

Ngập ngừng – Nói mơ hồ, tránh hiểu rõ nghĩa

Sáng suốt – Rõ ràng, minh bạch, dễ hiểu

Giảm nhẹ – Giảm mức độ nghiêm trọng, ít gây hại hơn

Dao động – Do dự giữa các lựa chọn, do dự

2. Từ ngữ nâng cao

Làm lu mờ – Làm khó hiểu, làm cho không rõ ràng

Cứng đầu – Chống đối quyền lực, ngoan cố

Hại hại – Cực kỳ nguy hiểm, gây tổn hại tinh vi

Mới bắt đầu – Mới bắt đầu, chưa phát triển đầy đủ

Bí truyền – Chỉ được một số ít người hiểu

Hào phóng – Rất hào phóng, xa hoa

3. Từ ngữ về giọng điệu và thái độ

Mỉa mai – Giọng điệu hoài nghi, chế giễu

Dạy bảo – Phong cách giảng dạy hoặc đạo đức hóa

Hào phóng – Đối thủ rộng lượng, dễ tha thứ

Cay nghiệt – Cay đắng, nghiêm khắc Phê phán

Thờ ơ – Thờ ơ, không quan tâm

Sôi nổi – Vui vẻ, tràn đầy năng lượng

4. Gốc từ, Tiền tố & Hậu tố

Gốc từ “bene” – Tốt, tốt (có lợi, nhân từ)

Tiền tố “anti-” – Chống lại, kháng cự (thuốc giải độc, ác cảm)

Hậu tố “-ology” – Nghiên cứu về (sinh học, tâm lý học)

Gốc từ “phil” – Tình yêu, sự đồng cảm (từ thiện, triết học)

Tiền tố “sub-” – Dưới, dưới (tàu ngầm, cấp dưới)

Hậu tố “-phobia” – Sợ hãi, ác cảm (chứng sợ không gian hẹp, chứng sợ người lạ)

5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa Thực hành

Nói nhiều / Ít nói – Nói nhiều vs. Im lặng

Phù du / Bền bỉ – Ngắn ngủi vs. Lâu dài

Vị tha / Ích kỷ – Cho đi vs. Tự cho mình là trung tâm

Thực dụng / Lý tưởng – Thực tế vs. Viễn tưởng

Lén lút / Công khai – Bí mật so với Mở

Cải thiện / Làm trầm trọng thêm – Cải thiện so với Làm tệ hơn

6. Từ vựng ngữ cảnh trong bài thi Đọc GRE

Mơ hồ – Cảm xúc lẫn lộn, thái độ mâu thuẫn

Khẳng định – Lý luận logic, thuyết phục

Khác biệt – Hoàn toàn khác biệt, riêng biệt

Laconic – Từ ngữ súc tích, ngắn gọn

Prosaic – Nhàm chán, tầm thường, thiếu sáng tạo

Quixotic – Phi thực tế, quá lý tưởng

🌟 Tại sao nên chọn Bài kiểm tra Từ vựng GRE?

✔ Bao gồm các từ vựng GRE thiết yếu dưới dạng bài kiểm tra
✔ Tập trung vào bài luyện tập chỉ với các câu hỏi trắc nghiệm để ghi nhớ hiệu quả
✔ Bao gồm định nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và cách sử dụng ngữ cảnh
✔ Hoàn hảo cho việc luyện tập từ vựng hàng ngày và ôn tập thi

🎯 Ai nên sử dụng ứng dụng này?

Học sinh chuẩn bị cho kỳ thi GRE

Ứng viên mong muốn nâng cao điểm tư duy ngôn ngữ

Học viên cải thiện vốn từ vựng và cách sử dụng tiếng Anh

Giáo viên đang tìm kiếm một công cụ học tập dạng bài kiểm tra

Bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng nâng cao

🚀 Lợi ích chính

Củng cố kiến ​​thức từ vựng GRE bằng cách chủ động ghi nhớ

Bao gồm các từ vựng GRE thường gặp và nâng cao

Luyện tập qua các câu hỏi trắc nghiệm để chuẩn bị cho kỳ thi

Học nghĩa từ, gốc từ, tiền tố, hậu tố

Nâng cao khả năng đọc hiểu và hiểu ngữ cảnh

Bài kiểm tra Từ vựng GRE giúp nắm vững các từ vựng GRE. Với bài tập theo chủ đề, giải thích rõ ràng và các câu hỏi trắc nghiệm có cấu trúc, ứng dụng này đảm bảo sự chuẩn bị hiệu quả và thông minh cho kỳ thi GRE.

📲 Tải xuống Bài kiểm tra Từ vựng GRE ngay hôm nay và thực hiện bước đầu tiên để đạt điểm GRE Verbal cao hơn!
Lần cập nhật gần đây nhất
4 thg 9, 2025

An toàn dữ liệu

Sự an toàn bắt đầu từ việc nắm được cách nhà phát triển thu thập và chia sẻ dữ liệu của bạn. Các biện pháp bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu có thể thay đổi tuỳ theo cách sử dụng, khu vực và độ tuổi. Nhà phát triển đã cung cấp thông tin này và có thể sẽ cập nhật theo thời gian.
Ứng dụng này có thể chia sẻ những loại dữ liệu sau đây với bên thứ ba
Thông tin và hiệu suất của ứng dụng và Mã nhận dạng thiết bị hoặc mã nhận dạng khác
Không thu thập dữ liệu nào
Tìm hiểu thêm về cách nhà phát triển khai báo thông tin về hoạt động thu thập dữ liệu
Dữ liệu không được mã hóa

Thông tin hỗ trợ của ứng dụng

Giới thiệu về nhà phát triển
Manish Kumar
kumarmanish505770@gmail.com
Ward 10 AT - Partapur PO - Muktapur PS - Kalyanpur Samastipur, Bihar 848102 India
undefined

Các mục khác của CodeNest Studios