🔬 Khoa học GK bằng tiếng Hindi ऐप छात्रों के लिए एक सामान्य विज्ञान (Khoa học tổng quát) Bạn có thể làm điều đó với tôi. यह ऐप SSC GK bằng tiếng Hindi, Science GK, भौतिक विज्ञान, रसायन विज्ञान, Bạn, और प्रौद्योगिकी जैसे सभी महत्वपूर्ण Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng.
Nó bao gồm SSC, UPSC, Đường sắt, Ngân hàng, NDA, Cảnh sát, PSC Nhà nước, và các dịch vụ khác Bạn có thể làm điều đó. इसमें अध्यायवार Câu hỏi GK khoa học और MCQ loại khách quan दिए गए हैं जो आपकी तैयारी .
⚛️ 1. भौतिक विज्ञान (Vật lý)
गति के नियम – न्यूटन के तीन मुख्य सिद्धांत।
Lực lượng (Lực lượng) – वस्तु को चलाने या रोकनेवाला।
ऊर्जा (Năng lượng) – कार्य करने की क्षमता।
प्रकाश – परावर्तन और अपवर्तन सिद्धांत।
ध्वनि – कंपन से उत्पन्न ऊर्जा रूप।
चुंबकत्व – धातुओं को आकर्षित करने की शक्ति।
🧪 2. रसायन विज्ञान (Hóa học)
तत्व और यौगिक – परमाणु संरचना व वर्गीकरण।
रासायनिक अभिक्रियाएँ – पदार्थों में परिवर्तन प्रक्रिया।
Vâng, क्षार, लवण – पीएच मान से पहचान।
आवर्त सारणी – तत्वों की वैज्ञानिक व्यवस्था।
Bạn muốn – तापमान और दाब का संबंध।
🌿 3. जीवविज्ञान (Sinh học)
कोशिका – जीवन की मूल इकाई।
Bạn, श्वसन, रक्त संचार तंत्र।
. प्रक्रिया।
Bạn có thể tham khảo ý kiến của tôi.
. ज्ञान।
🌎 4. पर्यावरण विज्ञान (Khoa học Môi trường)
प्रदूषण .
Bạn có thể làm điều đó, bạn có thể làm điều đó, bạn có thể làm điều đó.
नवीकरणीय ऊर्जा – सौर, पवन, जल स्रोत।
सतत विकास और संरक्षण .
🔭 5. खगोल विज्ञान (Thiên văn học)
Bạn, tôi biết, bạn đang ở đây.
Bạn có thể làm điều đó.
Vâng, tôi nghĩ bạn nên làm điều đó.
⚙️ 6. प्रौद्योगिकी (Công nghệ)
कंप्यूटर .
कृत्रिम बुद्धिमत्ता (AI) और रोबोटिक्स।
Bạn có thể tham khảo ý kiến của tôi.
Công nghệ này được sử dụng rộng rãi (IoT)
💡 7. आविष्कार और वैज्ञानिक (Phát minh & Nhà khoa học)
Bạn, आइंस्टाइन, मैडम क्यूरी, डार्विन, bạn ơi
प्रमुख आविष्कार जैसे बल्ब, पेनिसिलिन, रेडियम।
💉 8. मानव शरीर और स्वास्थ्य (Cơ thể con người & Sức khỏe)
Bạn biết đấy, tôi nghĩ bạn nên làm điều đó.
टीकाकरण और .
मस्तिष्क .
🧫 9. सूक्ष्मजीव विज्ञान (Vi sinh vật học)
Bạn ơi, bạn ơi, bạn, फफूंद की जानकारी।
एंटीबायोटिक्स और टीका निर्माण .
रोगजनकों .
🔋 10. ऊर्जा और शक्ति (Năng lượng & Sức mạnh)
Vâng, पवन, जल và परमाणु ऊर्जा स्रोत।
Anh ấy đã làm điều đó.
🧭 11. मापन और इकाइयाँ (Đo lường & Đơn vị)
Bạn, द्रव्यमान, समय, तापमान इकाइयाँ।
Bạn có thể tham khảo ý kiến của mình.
📚 मुख्य विशेषताएँ (Các tính năng chính):
✅ Ghi chú GK Khoa học theo chương bằng tiếng Hindi
✅ Hơn 5000 câu MCQ khách quan để luyện tập
✅ Nội dung dễ hiểu, tập trung vào đề thi
✅ Hữu ích cho các kỳ thi SSC, UPSC, RRB, NDA, Ngân hàng & Tiểu bang
🎯 Tại sao chọn "GK khoa học bằng tiếng Hindi"?
Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng. Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng. सफलता . तरीके से प्रस्तुत करता स
📱 अभी डाउनलोड करें "Khoa học GK bằng tiếng Hindi" और विज्ञान की दुनिया bạn biết đấy!
Lần cập nhật gần đây nhất
6 thg 11, 2025