thiết bị cân trọng lượng, đơn vị đo lường thay đổi trọng lượng, chỉ đơn giản là một trọng lượng và ứng dụng này tính toán các đơn vị trọng lượng hoàn toàn khác nhau. Một số chuyển đổi trọng lượng là lbs. sang kilôgam, pound sang kilôgam, kilôgam sang pound, Ounce sang pound và ngược lại đơn vị trọng lượng thiết bị, thiết bị pound, bảng chuyển đổi trọng lượng, trọng lượng chuyển đổi trực tuyến, thiết bị pound. Và nhiều thứ khác nữa
Đã thêm các đơn vị sau để chuyển đổi:
★ Thêm đơn vị ngôn ngữ bằng tiếng Hindi ★
★ Mỗi kilôgam (kg) ★
★ Giai điệu (T) ★
★ Đó là giai điệu hoàng gia [nó] ★
★ Catty [kan] ★
★ Đá [st] ★
★ Mỗi miligam (mg) ★
★ sđd. (lb) ★
★ Tonne's (t) ★
★ Ounce [oz] ★
★ Gam (g) ★
Các cuộc trò chuyện có sẵn để:
↓ Gam sang Miligam.
↓ Gam để Tonne.
↓ Gam sang Kilôgam.
↓ Từ gam sang đá.
↓ Gam sang Pound.
↓ Gam sang Ounce.
↓ Gram sang Imperial Ton.
↓ Từ gam sang Catty.
↓ Gam sang Tấn.
→ Kilôgam sang Pound.
→ Kilôgam để Tấn.
→ Kilôgam để Tấn.
→ Kilôgam để Catty.
→ Kilôgam để Đá.
→ Kilôgam để Tấn.
→ Kilôgam sang Gam.
→ Kilôgam sang Miligam.
→ Kilôgam để Ounce.
⥨ Ounce sang Kilôgam.
⥨ Ounce đến Tonne.
⥨ Ounce cho Catty.
⥨ Ounce sang Gam.
⥨ Ounce to Stone.
⥨ Ounce để Miligam.
⥨ Ounce cho Imperial Ton.
⥨ Ounce sang Pound.
⥨ Ounce để Tấn.
⟶ Tấn sang Kilôgam.
⟶ Tấn để Tonne.
⟶ Tấn để Catty.
⟶ Tấn để Imperial Ton.
⟶ Tấn để Ounce.
⟶ Tấn sang Gam.
⟶ Tấn để Đá.
⟶ Tấn sang Pound.
⟶ Tấn để Miligam.
➜ Bảng Anh để Catty.
➜ Pound sang Gam.
➜ Pound sang Kilôgam.
➜ Pound sang Miligam.
➜ Bảng Anh để Ounce.
➜ Pound sang tấn.
➜ Bảng Anh cho Imperial Ton.
➜ Bảng Anh để Tonne.
➜ Pound to Stone.
⥭ Tonne to Catty.
⥭ Tonne to Ounce.
⥭ Tấn sang gam.
⥭ Tonne to Ton.
⥭ Tấn sang Kilôgam.
⥭ Tonne to Stone.
⥭ Tonne to Imperial Ton.
⥭ Tấn để Milligram.
⥭ Tấn sang Pound.
⇒ Đá sang Kilôgam.
⇒ Đá sang Gram.
⇒ Đá sang Miligam.
⇒ Đá thành Đế Tôn.
⇒ Đá để Catty.
⇒ Đá thành Tonne.
⇒ Đá sang Pound.
⇒ Đá thành Tấn.
⇒ Đá để Ounce.
⇒ Catty to Ton.
⇒ Catty to Stone.
⇒ Catty sang Pound.
⇒ Catty đến Tonne.
⇒ Catty sang Kilôgam.
⇒ Catty sang Gram.
⇒ Catty cho Imperial Ton.
⇒ Catty sang Miligam.
⇒ Catty to Ounce.
⥲ Tấn để Catty.
⥲ Tấn sang Kilôgam.
⥲ Imperial Tấn để Tấn.
⥲ Tấn bằng đá.
⥲ Tấn sang Miligam.
⥲ Tấn sang Pound.
⥲ Tấn sang Gam.
⥲ Tấn Imperial để Tonne.
⥲ Tấn Hoàng đế để Ounce.
⇝ Miligam sang Gam.
⇝ Miligam sang Pound.
⇝ Miligam sang Đá.⇝ Miligram sang Ounce.
⇝ Miligam để Imperial Ton.
⇝ Miligam để Tấn.
⇝ Miligam để Catty.
⇝ Miligam sang Kilôgam.
⇝ Miligam để Tonne.
Lần cập nhật gần đây nhất
23 thg 9, 2022