另類投票加: 民主的演變,創新我們的選舉未來

· 政治學 [Chinese (Traditional)] Sách 161 · 十億個知識淵博 [Chinese (Traditional)]
Sách điện tử
378
Trang
Đủ điều kiện

Giới thiệu về sách điện tử này

投票制度改革概述
透過全面深入研究政治學,發現投票制度改革的變革力量。本指南探討了重塑民主選舉的方法,提供了對比例代表制和選舉制度動態的見解。了解這些改革對於任何熱衷於民主的人來說至關重要。

章節摘要:


1:另類投票加 - 檢視對代表性和選民選擇的影響。


2:多數投票 - 討論其對選舉結果和代表性的影響。


3:混合議員比例制 - 平衡地方代表制和比例代表制。


4:詹金斯委員會(英國)-審查英國選舉改革的主要發現。


5:即時決選投票 - 追蹤其歷史演變和全球應用。


6:選舉改革 - 探討全球在選舉改革的努力與挑戰。


7:2011 年英國 AV 公投 - 分析公投對公眾認知的影響。


8:2011 年投票系統法案 - 檢視英國法案對選舉邊界的影響。


9:混合選舉制度 - 結合投票方法以獲得比例結果。


10:英國選舉 - 詳細了解影響英國選舉的選舉過程。


11:英國政治 - 將投票系統與英國政治結構連結起來。


12:先進者當選 - 評估其優點和缺點。


13:加拿大選舉 - 將加拿大的製度與全球改革進行比較。


14:2005 BC 公投 - 回顧不列顛哥倫比亞省的公投結果。


15:2007 年安大略省公投 - 分析安大略省的改革努力。


16:工黨的改革努力 - 檢視工黨推動選舉變革的努力。


17:不列顛哥倫比亞省政治 - 探討選舉對不列顛哥倫比亞省政治的影響。


18:威爾斯選舉 - 回顧威爾斯的選舉實踐和代表性。


19:蘇格蘭的系統 - 檢視蘇格蘭獨特的投票框架。


20:自由民主黨的角色 - 討論他們對英國選舉改革的影響。


21:奪回議會 - 記錄草根改革運動。


此資源非常適合專業人士、學生和任何希望加深選舉制度知識的人。 《投票制度改革》透過詳細的分析和平易近人的語氣,提供了寶貴的見解,提高了對民主進程的理解。

Khám phá thêm

Giới thiệu tác giả

Fouad Sabry 曾任惠普應用業務發展區域主管。 Fouad 於 1996 年獲得電腦系統與自動控制理學學士學位,後來於澳洲墨爾本大學 (UoM) 獲得雙碩士學位,並於 2008 年獲得工商管理碩士 (MBA) 學位,並於 2010 年獲得資訊科技管理碩士 (MMIT) 學位。 Fouad 在資訊科技和電信領域擁有 30 多年的經驗,曾在沃達豐和 IBM 等本地、區域和國際公司工作。 Fouad 於 2013 年加入惠普,並協助惠普在數十個市場拓展業務。目前,Fouad 是一位企業家、作家、未來學家,也是「十億知識」(1BK)計畫的創始人。

Xếp hạng sách điện tử này

Cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn.

Đọc thông tin

Điện thoại thông minh và máy tính bảng
Cài đặt ứng dụng Google Play Sách cho AndroidiPad/iPhone. Ứng dụng sẽ tự động đồng bộ hóa với tài khoản của bạn và cho phép bạn đọc trực tuyến hoặc ngoại tuyến dù cho bạn ở đâu.
Máy tính xách tay và máy tính
Bạn có thể nghe các sách nói đã mua trên Google Play thông qua trình duyệt web trên máy tính.
Thiết bị đọc sách điện tử và các thiết bị khác
Để đọc trên thiết bị e-ink như máy đọc sách điện tử Kobo, bạn sẽ cần tải tệp xuống và chuyển tệp đó sang thiết bị của mình. Hãy làm theo hướng dẫn chi tiết trong Trung tâm trợ giúp để chuyển tệp sang máy đọc sách điện tử được hỗ trợ.

Tiếp tục bộ sách

Bởi Fouad Sabry

Sách điện tử tương tự