越南人日常用詞: 最豐富的越語自學教材

· 韓語村企業社
4,0
8 bài đánh giá
Sách điện tử
23
Trang

Giới thiệu về sách điện tử này

005
1. Xin chào! Bạn tên là gì?你好!你叫甚麼名字?
2. Rất vui được làm quen với bạn 很高興認識你
008
1. Dây thun(橡皮筋):指常常遲到的人
2. Không có cửa(沒門):沒能力去做某件事
011
1.Gấu : 原本意思為「熊」,現在指女朋友的意思
2.Chém gió :嘴炮,講屁話,撒謊
013
1. Cẩu tặc : 指偷抓狗的人
2. Trán cao đến gáy :指禿頭的人
016
1. Đi quẩy :去酒吧、夜店去跳舞
2. Giải ngố :去玩、見朋友、吃喝
019
1. Màn hình phẳng : 原意思為超薄的電視螢幕,常用
來指胸部小的女生
2. Ủ mưu :準備、打算做某些不好的事情,試圖隱瞞不
讓其他人知道
021
1.Áo mưa : 原意思為雨衣,現在許多年輕人用來形容安
全套的意思
2.FA (Forever Alone):指單身的人

Xếp hạng và đánh giá

4,0
8 bài đánh giá
khanh Duy
15 tháng 4, 2018
Hay lăm.
1 người thấy bài đánh giá này hữu ích
Nội dung này có hữu ích cho bạn không?

Xếp hạng sách điện tử này

Cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn.

Đọc thông tin

Điện thoại thông minh và máy tính bảng
Cài đặt ứng dụng Google Play Sách cho AndroidiPad/iPhone. Ứng dụng sẽ tự động đồng bộ hóa với tài khoản của bạn và cho phép bạn đọc trực tuyến hoặc ngoại tuyến dù cho bạn ở đâu.
Máy tính xách tay và máy tính
Bạn có thể nghe các sách nói đã mua trên Google Play thông qua trình duyệt web trên máy tính.
Thiết bị đọc sách điện tử và các thiết bị khác
Để đọc trên thiết bị e-ink như máy đọc sách điện tử Kobo, bạn sẽ cần tải tệp xuống và chuyển tệp đó sang thiết bị của mình. Hãy làm theo hướng dẫn chi tiết trong Trung tâm trợ giúp để chuyển tệp sang máy đọc sách điện tử được hỗ trợ.